repot nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

repot nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm repot giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của repot.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • repot

    put in a new, usually larger, pot

    The plant had grown and had to be repotted

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).