repopulate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
repopulate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm repopulate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của repopulate.
Từ điển Anh Việt
repopulate
* ngoại động từ
phục hồi quần thể, phục hồi số dân