repository nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
repository nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm repository giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của repository.
Từ điển Anh Việt
repository
/ri'pɔzitəri/
* danh từ
kho, chỗ chứa ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
a repository of goods: kho hàng
nơi chôn cất
người được ký thác tâm sự; người được ký thác điều bí mật
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
repository
* kinh tế
kho bảo quản
kho chứa
* kỹ thuật
chỗ chứa
kho chứa
nguồn
nơi chứa
phương tiện chứa
môi trường:
chỗ chôn (phế thải phóng xạ)
nơi chứa chất thải
Từ điển Anh Anh - Wordnet
repository
a person to whom a secret is entrusted
Synonyms: secretary
a burial vault (usually for some famous person)
Synonyms: monument
Similar:
depository: a facility where things can be deposited for storage or safekeeping
Synonyms: deposit, depositary