depository nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

depository nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm depository giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của depository.

Từ điển Anh Việt

  • depository

    /di'pɔzitəri/

    * danh từ

    nơi cất giữ đồ gửi; kho chứa ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))

    he is a depository of learning: ông ấy là cả một kho kiến thức

    người giữ đồ gửi

  • depository

    hạ, giảm

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • depository

    * kinh tế

    lán kho

    người giữ đồ gửi

    người nhận giữ

    nhà kho

    nơi giữ đồ gửi

    * kỹ thuật

    kho

Từ điển Anh Anh - Wordnet