depositary nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

depositary nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm depositary giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của depositary.

Từ điển Anh Việt

  • depositary

    /di'pɔzitəri/

    * danh từ

    người nhận đồ gửi; người giữ đồ gửi

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • depositary

    * kinh tế

    công ty thụ thác

    người nhận giữ

    người nhận gửi

Từ điển Anh Anh - Wordnet