depository library nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

depository library nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm depository library giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của depository library.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • depository library

    Similar:

    library: a depository built to contain books and other materials for reading and study

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).