repolarization nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

repolarization nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm repolarization giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của repolarization.

Từ điển Anh Việt

  • repolarization

    * danh từ

    sự tái phân cực, sự phân cực lại

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • repolarization

    * kỹ thuật

    y học:

    tái phân cực