repoint nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

repoint nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm repoint giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của repoint.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • repoint

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    miết lại mạch

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • repoint

    Similar:

    point: repair the joints of bricks

    point a chimney