reposit nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
reposit nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm reposit giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của reposit.
Từ điển Anh Việt
reposit
* ngoại động từ
đặt yên chổ
chứa chất, tàng trữ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
reposit
put (something) in a place for storage
the treasure found int he ancient tomb was reposited in the museum