rex nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
rex nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rex giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rex.
Từ điển Anh Việt
rex
* danh từ
(Rex) (tiếng Latin) nhà vua đang trị vì (nhất là dùng trong các chữ ký trên các bảng tuyên cáo hoặc trong các tiêu đề vụ kiện)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
rex
Similar:
king: a male sovereign; ruler of a kingdom
Synonyms: male monarch
Antonyms: queen, female monarch