reef nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
reef
/ri:f/
* danh từ
đá ngầm
(địa lý,địa chất) vỉa quặng vàng; mạch quặng
* danh từ
(hàng hải) mép buồm
to take in a reef: xếp (cuốn) mép buồm lại; (nghĩa bóng) hành động thận trọng
to let out a reef: tháo (cởi) mép buồm
* ngoại động từ
cuốn mép (buồm) lại
thu ngắn (cột buồm...)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
reef
* kỹ thuật
đá ngầm
mạch quặng
rạn
hóa học & vật liệu:
ám tiêu
cơ khí & công trình:
ám tiêu san hô
gờ quặng
giao thông & vận tải:
cuốn mép buồn
mép buồm
thu ngắn cột buồm (thuyền buồm)
xây dựng:
đá ngầm (ngang mặt nước)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
reef
a submerged ridge of rock or coral near the surface of the water
one of several strips across a sail that can be taken in or rolled up to lessen the area of the sail that is exposed to the wind
lower and bring partially inboard
reef the sailboat's mast
roll up (a portion of a sail) in order to reduce its area
reduce (a sail) by taking in a reef
Similar:
witwatersrand: a rocky region in the southern Transvaal in northeastern South Africa; contains rich gold deposits and coal and manganese
Synonyms: Rand