reef knot nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

reef knot nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm reef knot giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của reef knot.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • reef knot

    * kỹ thuật

    nút mép buồm (nút thắt)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • reef knot

    a square knot used in a reef line

    Synonyms: flat knot