rand nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

rand nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rand giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rand.

Từ điển Anh Việt

  • rand

    * danh từ

    đồng ran, 100 xu (đơn vị tiền tệ ở Cộng hoà Nam Phi)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • rand

    the basic unit of money in South Africa; equal to 100 cents

    United States writer (born in Russia) noted for her polemical novels and political conservativism (1905-1982)

    Synonyms: Ayn Rand

    Similar:

    witwatersrand: a rocky region in the southern Transvaal in northeastern South Africa; contains rich gold deposits and coal and manganese

    Synonyms: Reef