rand nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
rand nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rand giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rand.
Từ điển Anh Việt
rand
* danh từ
đồng ran, 100 xu (đơn vị tiền tệ ở Cộng hoà Nam Phi)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
rand
the basic unit of money in South Africa; equal to 100 cents
United States writer (born in Russia) noted for her polemical novels and political conservativism (1905-1982)
Synonyms: Ayn Rand
Similar:
witwatersrand: a rocky region in the southern Transvaal in northeastern South Africa; contains rich gold deposits and coal and manganese
Synonyms: Reef
Từ liên quan
- rand
- randy
- randan
- randem
- random
- randily
- randomly
- randiness
- randomise
- randomize
- randomised
- randomized
- randomness
- random data
- random fill
- random laws
- random list
- random path
- random scan
- random test
- random walk
- randomizing
- randing-tool
- random (rnd)
- random error
- random event
- random logic
- random model
- random noise
- random phase
- random pulse
- random sizes
- random value
- random access
- random errors
- random fading
- random mating
- random memory
- random number
- random rubble
- random sample
- random search
- random series
- randomisation
- randomization
- random cutting
- random failure
- random hunting
- random loading
- random masonry