randem nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
randem nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm randem giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của randem.
Từ điển Anh Việt
randem
/'rændəm/
* danh từ
xe ba ngựa đóng hàng dọc
* phó từ
với ba ngựa đóng hàng dọc