randily nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

randily nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm randily giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của randily.

Từ điển Anh Việt

  • randily

    * phó từ

    (S-cốt) to mồm, hay làm ồn ào, hay la lối om sòm

    hung hăng, bất kham (ngựa...)

    bị kích thích về tình dục, dâm đãng, dâm dục