reno nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
reno nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm reno giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của reno.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
reno
a city in western Nevada at the foot of the Sierra Nevada Mountains; known for gambling casinos and easy divorce and remarriage
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- reno
- reno-
- renoir
- renown
- renounce
- renovate
- renowned
- renouncer
- renovator
- renography
- renominate
- renoprival
- renotropic
- renovation
- renogastric
- renormalise
- renormalize
- renocortical
- renouncement
- renormalizable
- renormalization
- renovation work
- renormalizability
- renovated rendering
- renormalization group
- renounce the right of succession
- renovation price of fixed assets
- renounceable letter of acceptance
- renovate substandard products (to...)
- renounce the right of succession (to...)