renography nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

renography nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm renography giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của renography.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • renography

    * kỹ thuật

    y học:

    phép chụp thận