renominate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
renominate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm renominate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của renominate.
Từ điển Anh Việt
renominate
* ngoại động từ
đặt tên mới; đặt tên lại