renounceable letter of acceptance nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
renounceable letter of acceptance nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm renounceable letter of acceptance giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của renounceable letter of acceptance.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
renounceable letter of acceptance
* kinh tế
thư báo phân phối cổ phần có thể từ bỏ