renocortical nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

renocortical nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm renocortical giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của renocortical.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • renocortical

    * kỹ thuật

    y học:

    thuộc vỏ thận