renown nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

renown nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm renown giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của renown.

Từ điển Anh Việt

  • renown

    /ri'naun/

    * danh từ

    danh tiếng, tiếng tăm

    a man of great renown: người có danh tiếng lớn

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • renown

    Similar:

    fame: the state or quality of being widely honored and acclaimed

    Synonyms: celebrity

    Antonyms: infamy