renormalizable nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
renormalizable nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm renormalizable giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của renormalizable.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
renormalizable
* kỹ thuật
điện lạnh:
tái chuẩn hóa được