renoprival nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
renoprival nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm renoprival giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của renoprival.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
renoprival
* kỹ thuật
y học:
thuộc mất chức năng thận