atomic number 75 nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

atomic number 75 nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm atomic number 75 giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của atomic number 75.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • atomic number 75

    Similar:

    rhenium: a rare heavy polyvalent metallic element that resembles manganese chemically and is used in some alloys; is obtained as a by-product in refining molybdenum

    Synonyms: Re

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).