rhenium nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

rhenium nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rhenium giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rhenium.

Từ điển Anh Việt

  • rhenium

    /'ri:niəm/

    * danh từ

    (hoá học) Reni

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • rhenium

    * kỹ thuật

    Re

    reni

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • rhenium

    a rare heavy polyvalent metallic element that resembles manganese chemically and is used in some alloys; is obtained as a by-product in refining molybdenum

    Synonyms: Re, atomic number 75