rei nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
rei nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rei giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rei.
Từ điển Anh Việt
rei
* danh từ
đồng rây (tiền Tây Ban Nha)
Từ liên quan
- rei
- reid
- rein
- reit
- reich
- reify
- reign
- reims
- reina
- reins
- reigle
- reiter
- reiver
- reicing
- rein in
- reinter
- reissue
- reigning
- reignite
- reimport
- reimpose
- reindeer
- reinduce
- reinfect
- reinject
- reinless
- reinsert
- reinsman
- reinsure
- reinvent
- reinvest
- reichstag
- reimburse
- reimplant
- rein-back
- reinflate
- reinforce
- reinhabit
- reinstall
- reinstate
- reinsured
- reinsurer
- reiterate
- reichstein
- reignition
- reincrease
- reinforced
- reinforcer
- reinthrone
- reinvasion