reinvent nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

reinvent nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm reinvent giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của reinvent.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • reinvent

    bring back into existence

    The candidate reinvented the concept of national health care so that he would get elected

    create anew and make over

    He reinvented African music for American listeners

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).