reinhabit nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

reinhabit nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm reinhabit giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của reinhabit.

Từ điển Anh Việt

  • reinhabit

    * ngoại động từ

    lại ở, lại cư trú