reinthrone nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
reinthrone nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm reinthrone giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của reinthrone.
Từ điển Anh Việt
reinthrone
* ngoại động từ
đưa lại lên ngôi vua