reinstate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
reinstate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm reinstate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của reinstate.
Từ điển Anh Việt
reinstate
/'ri:in'steit/
* ngoại động từ
phục hồi (chức vụ, quyền lợi); lấy lại (sức khoẻ)
sắp đặt lại (cho có thứ tự, quy củ)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
reinstate
* kinh tế
dựng lại
khôi phục
khôi phục chức vụ
ký kết
ký kết lại (hợp đồng)
làm cho (hợp đồng) có hiệu lực trở lại
làm trở lại
lập lại
lập lại, sắp đặt lại, phục hội lại, xây dựng lại
phục chức
phục chức, khôi phục chức vụ, phục hồi chức vụ
phục hồi
phục hồi chức vụ
sắp đặt lại
Từ điển Anh Anh - Wordnet
reinstate
restore to the previous state or rank
Similar:
restore: bring back into original existence, use, function, or position
restore law and order
reestablish peace in the region
restore the emperor to the throne
Synonyms: reestablish