reinstatement of a house nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
reinstatement of a house nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm reinstatement of a house giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của reinstatement of a house.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
- reinstatement of a house - * kỹ thuật - xây dựng: - sự khôi phục một ngôi nhà 




