reinstatement policy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

reinstatement policy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm reinstatement policy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của reinstatement policy.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • reinstatement policy

    * kinh tế

    đơn bảo hiểm xây dựng lại