reinstatement of a bridge nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

reinstatement of a bridge nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm reinstatement of a bridge giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của reinstatement of a bridge.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • reinstatement of a bridge

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    sự khôi phục một chiếc cầu