reinstatement clause nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

reinstatement clause nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm reinstatement clause giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của reinstatement clause.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • reinstatement clause

    * kinh tế

    điều khoản bổ túc tiền bảo hiểm

    điều khoản hiểm tiếp

    điều khoản khôi phục hiệu lực