reestablish nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

reestablish nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm reestablish giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của reestablish.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • reestablish

    * kỹ thuật

    thiết lập lại

    xác lập lại

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • reestablish

    Similar:

    restore: bring back into original existence, use, function, or position

    restore law and order

    reestablish peace in the region

    restore the emperor to the throne

    Synonyms: reinstate