reinstall nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
reinstall nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm reinstall giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của reinstall.
Từ điển Anh Việt
reinstall
* ngoại động từ
phục chức; cho làm lại chức vụ
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
reinstall
* kỹ thuật
toán & tin:
cài đặt lại
Từ điển Anh Anh - Wordnet
reinstall
install again
She reinstalled the washer after it had been repaired