reinsman nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
reinsman nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm reinsman giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của reinsman.
Từ điển Anh Việt
reinsman
* danh từ
(Mỹ, NZ) người cưỡi ngựa đua