reicing nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
reicing nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm reicing giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của reicing.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
reicing
* kinh tế
sự cho thêm băng
sự cho thêm đá