reimplant nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

reimplant nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm reimplant giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của reimplant.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • reimplant

    * kỹ thuật

    y học:

    cấy lại (trồng lại)