reinvest nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

reinvest nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm reinvest giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của reinvest.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • reinvest

    * kinh tế

    người tái bảo hiểm