reinject nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

reinject nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm reinject giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của reinject.

Từ điển Anh Việt

  • reinject

    * ngoại động từ

    lại tiêm (thuốc)

    lại rót vào