reify nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
reify nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm reify giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của reify.
Từ điển Anh Việt
reify
/'ri:ifai/
* ngoại động từ
vật chất hoá, cụ thể hoá
Từ điển Anh Anh - Wordnet
reify
consider an abstract concept to be real