reinsure nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
reinsure nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm reinsure giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của reinsure.
Từ điển Anh Việt
reinsure
/'ri:in'ʃuə/
* ngoại động từ
bảo hiểm lại
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
reinsure
* kinh tế
bảo hiểm lại
tái bảo hiểm
Từ điển Anh Anh - Wordnet
reinsure
provide additional insurance for
insure again by transferring to another insurance company all or a part of a liability assumed
insure again by assuming all or a part of the liability of an insurance company already covering a risk