reinforced nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

reinforced nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm reinforced giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của reinforced.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • reinforced

    * kỹ thuật

    có cốt

    được gia cố

    được tăng cường

    xây dựng:

    có cốt thép

    được đặt cốt

    điện lạnh:

    được gia cường

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • reinforced

    given added strength or support

    reinforced concrete contains steel bars or metal netting

    Synonyms: strengthened

    Similar:

    reinforce: make stronger

    he reinforced the concrete

    Synonyms: reenforce

    reinforce: strengthen and support with rewards

    Let's reinforce good behavior

    Synonyms: reward

    built: (used of soaps or cleaning agents) having a substance (an abrasive or filler) added to increase effectiveness

    the built liquid detergents