reinforced plastic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

reinforced plastic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm reinforced plastic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của reinforced plastic.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • reinforced plastic

    * kỹ thuật

    chất dẻo có cốt

    điện lạnh:

    chất dẻo cốt sắt

    chất dẻo gia cố

    hóa học & vật liệu:

    chất dẻo tăng cường