reinforced concrete nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

reinforced concrete nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm reinforced concrete giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của reinforced concrete.

Từ điển Anh Việt

  • reinforced concrete

    /,ri:in'fɔ:st'kɔnkri:t/

    * danh từ

    bê tông cốt sắt

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • reinforced concrete

    * kỹ thuật

    bê tông có cốt

    bê tông cốt sắt

    bê tông cốt thép

    điện:

    bê tông chịu lực

    xây dựng:

    bê tông cốt thép thường

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • reinforced concrete

    concrete with metal and/or mesh added to provide extra support against stresses

    Synonyms: ferroconcrete