reinforced discharge nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

reinforced discharge nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm reinforced discharge giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của reinforced discharge.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • reinforced discharge

    * kỹ thuật

    lưu lượng gia cường