reinforce nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
reinforce nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm reinforce giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của reinforce.
Từ điển Anh Việt
reinforce
/,ri:in'fɔ:s/
* ngoại động từ
tăng cường, củng cố; tăng viện; tăng thêm sức mạnh
to reinforce a fortress: củng cố pháo đài
to reinforce troops at the from: tăng viện cho mặt trận
to reinforce one's argument: làm cho lý lẽ mạnh thêm lên
* danh từ
cái làm cho vững chắc thêm; đại củng cố
(quân sự) phần gia tăng nòng (súng đại bác)
reinforce
tăng cường; gia cố
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
reinforce
* kỹ thuật
củng cố
đập
đặt cốt thép
gia cố
xây dựng:
gia cường
hóa bền
tăng biến
toán & tin:
tăng cường, gia cố
Từ liên quan
- reinforce
- reinforced
- reinforcer
- reinforcement
- reinforce pile
- reinforced rim
- reinforced beam
- reinforced seam
- reinforced tile
- reinforced wall
- reinforce cement
- reinforced brick
- reinforced earth
- reinforced glass
- reinforced joint
- reinforced paper
- reinforced plate
- reinforced cement
- reinforced column
- reinforced mortar
- reinforcement mat
- reinforced coating
- reinforced masonry
- reinforced plastic
- reinforcement cage
- reinforcement mesh
- reinforcement shop
- reinforcement yard
- reinforced concrete
- reinforced pavement
- reinforced plastics
- reinforcement chair
- reinforcement cover
- reinforcement group
- reinforcement plate
- reinforcement ratio
- reinforcement steel
- reinforced brickwork
- reinforced discharge
- reinforced structure
- reinforcement fabric
- reinforcement layout
- reinforcement spacer
- reinforcement strand
- reinforcement tieing
- reinforced insulation
- reinforcement coating
- reinforcement drawing
- reinforcement stirrup
- reinforcement strands