reinforcement chair nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

reinforcement chair nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm reinforcement chair giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của reinforcement chair.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • reinforcement chair

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    đệm dưới cốt thép