reinforcement ratio nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

reinforcement ratio nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm reinforcement ratio giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của reinforcement ratio.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • reinforcement ratio

    * kỹ thuật

    hàm lượng cốt thép

    xây dựng:

    tỷ lệ thép (theo phần trăm)

    tỷ số cốt thép